Hoo Token Giá

Hoo Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá HOO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0325
$0.0325
HK$0.2545
0.0303
binance

Binance

$0.0321
$0.0321
HK$0.2513
0.0299
okx

OKX

$0.0323
$0.0323
HK$0.2529
0.0301
bybit

Bybit

$0.0319
$0.0319
HK$0.2498
0.0297
digifinex

DigiFinex

$0.0321
$0.0321
HK$0.2513
0.0299
bitrue

Bitrue

$0.0325
$0.0325
HK$0.2545
0.0303
bingx

BingX

$0.0324
$0.0324
HK$0.2537
0.0302
bitget

Bitget

$0.0322
$0.0322
HK$0.2521
0.0300
deepcoin

Deepcoin

$0.0319
$0.0319
HK$0.2498
0.0297
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0323
$0.0323
HK$0.2529
0.0301
bitmart

BitMart

$0.0322
$0.0322
HK$0.2521
0.0300
cointiger

CoinTiger

$0.0323
$0.0323
HK$0.2529
0.0301
whitebit

WhiteBIT

$0.0318
$0.0318
HK$0.2490
0.0297
lbank

LBank

$0.0321
$0.0321
HK$0.2513
0.0299
btse

BTSE

$0.032
$0.032
HK$0.2505
0.0298
gate-io

Gate.io

$0.0321
$0.0321
HK$0.2513
0.0299
htx

HTX

$0.0319
$0.0319
HK$0.2498
0.0297
xt

XT.COM

$0.0325
$0.0325
HK$0.2545
0.0303
upbit

Upbit

$0.0322
$0.0322
HK$0.2521
0.0300
kucoin

KuCoin

$0.0318
$0.0318
HK$0.2490
0.0297
mexc

MEXC

$0.0321
$0.0321
HK$0.2513
0.0299
indoex

IndoEx

$0.0325
$0.0325
HK$0.2545
0.0303
phemex

Phemex

$0.0322
$0.0322
HK$0.2521
0.0300
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0327
$0.0327
HK$0.2560
0.0305
bitforex

BitForex

$0.0323
$0.0323
HK$0.2529
0.0301
latoken

LATOKEN

$0.0325
$0.0325
HK$0.2545
0.0303
bibox

Bibox

$0.0319
$0.0319
HK$0.2498
0.0297
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.032
$0.032
HK$0.2505
0.0298
bithumb

Bithumb

$0.0322
$0.0322
HK$0.2521
0.0300
poloniex

Poloniex

$0.0326
$0.0326
HK$0.2552
0.0304
kraken

Kraken

$0.0326
$0.0326
HK$0.2552
0.0304
p2b

P2B

$0.0327
$0.0327
HK$0.2560
0.0305
dydx

dYdX

$0.0325
$0.0325
HK$0.2545
0.0303
citex

CITEX

$0.0319
$0.0319
HK$0.2498
0.0297
bitmex

BitMEX

$0.0321
$0.0321
HK$0.2513
0.0299
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0322
$0.0322
HK$0.2521
0.0300
stormgain

StormGain

$0.032
$0.032
HK$0.2505
0.0298
coinsbit

Coinsbit

$0.0323
$0.0323
HK$0.2529
0.0301
tidex

Tidex

$0.0323
$0.0323
HK$0.2529
0.0301
bitfinex

Bitfinex

$0.0324
$0.0324
HK$0.2537
0.0302
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0327
$0.0327
HK$0.2560
0.0305

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HOO sang USD là 1 HOO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Hoo Token. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Hoo Token đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Hoo Token đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Hoo Token đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HOO đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.